Biểu Tượng Dấu Ngoặc
「
khung góc trái. (CKK)
」
khung bên phải. (CKK)
『
góc trái màu trắng. (CKK)
』
góc bên phải màu trắng. (CKK)
︽
tăng gấp đôi góc chỉ
︾
gấp đôi góc chỉ
︿
biểu tượng chevron chỉ lên
﹀
biểu tượng chevron chỉ xuống
﹁
hình thức trình bày cho khung góc trái dọc. (CKK)
﹂
hình thức trình bày cho khung góc phải dọc. (CKK)
﹃
hình thức trình bày cho khung góc trắng bên trái dọc. (CKK)
﹄
hình thức trình bày cho khung góc trắng bên phải dọc. (CKK)
‹
dấu ngoặc đơn góc trái
›
dấu ngoặc kép góc phải
«
dấu ngoặc kép góc trái
»
dấu ngoặc kép góc phải
「
nửa khung bên trái
」
nửa góc bên phải khung
⌃
biểu tượng mũi tên lên
⌢
biểu tượng cau mày
⌄
biểu tượng đầu mũi tên xuống
⌣
biểu tượng cười
⎴
dấu ngoặc vuông trên
⏜
dấu ngoặc trên cùng
⏝
dấu ngoặc đơn dưới
⏞
dấu ngoặc nhọn trên cùng
⏟
ngoặc nhọn dưới
⏠
dấu ngoặc vỏ rùa phía trên
⏡
ngoặc mai rùa phía dưới