Danh Sách Dạng Biểu Tượng
•
Điểm (Bullet)
·
biểu tượng dấu chấm giữa
⊛
toán tử dấu hoa thị
◉
mắt cá
○
vòng tròn trắng
◌
vòng tròn chấm
◍
vòng tròn với điền dọc
◎
mắt đen
●
vòng tròn đen
◘
viên đạn ngược
◦
viên đạn trắng
☉
mặt trời
⁃
Dấu gạch nối Bullet
⁌
Điểm đạn màu đen hướng sang trái
⁍
Điểm đen hướng sang phải
◆
Kim cương đen
◇
Kim cương trắng
◈
kim cương trắng chứa kim cương nhỏ màu đen
★
ngôi sao đen
☆
ngôi sao trắng
■
hình vuông đen
□
hình vuông màu trắng
☐
hộp phiếu (hộp kiểm)
☑
hộp phiếu với séc
☒
thùng phiếu có dấu x (hình vuông có gạch chéo)
✓
đánh dấu
✔
dấu kiểm nặng
❥
Trái tim đen nặng trĩu. biểu tượng điểm đạn.
❧
xoay trái tim hoa. biểu tượng điểm đạn.
☙
đảo ngược trái tim hoa. biểu tượng điểm đạn.
☸
Bánh xe Pháp luân, biểu tượng đại diện cho Phật giáo
✤
bốn dấu hoa thị bóng nặng
✱
dấu hoa thị nặng
✲
mở trung tâm hoa thị
↠
mũi tên phải
↣
mũi tên phải có đuôi
↦
mũi tên phải từ thanh
↬
mũi tên phải với vòng lặp
⇛
mũi tên phải ba
⇝
mũi tên squiggle phải
⇢
mũi tên lao thẳng
⇨
mũi tên trắng phải
➙
mũi tên nặng phải
➛
điểm phác thảo mũi tên phải
➜
mũi tên tròn nặng
➝
đầu mũi tên phải
➞
mũi tên nặng đầu tam giác
➟
mũi tên lao thẳng hình tam giác
➠
mũi tên lao thẳng hình tam giác
➡
mũi tên phải màu đen
➢
đầu mũi tên phải sáng ba đầu
➣
ba-d ánh sáng phía dưới đầu mũi tên phải
➤
đầu mũi tên phải màu đen
➥
đen nặng cong xuống dưới và mũi tên phải
➦
đen nặng cong lên và mũi tên phải
➧
ngồi xổm đen mũi tên phải
➨
mũi tên đen lõm nặng phải lõm
➮
mũi tên nặng phía trên bên phải màu trắng
➱
mũi tên phía trên bên phải màu trắng bóng
➲
mũi tên tròn nặng màu trắng
➳
mũi tên lông trắng
➵
mũi tên lông đen
➸
mũi tên lông đen nặng phải
➼
mũi tên nêm phải
➽
mũi tên nặng nêm đuôi phải
➾
mũi tên mở thẳng ra
→
mũi tên phải
⇾
mũi tên mở thẳng
⇒
mũi tên phải đôi
‣
Điểm đạn hình tam giác
▶
tam giác nhọn màu đen
▷
tam giác nhọn màu trắng
▸
tam giác nhỏ màu đen bên phải
▹
tam giác nhỏ màu trắng bên phải
►
con trỏ trỏ phải màu đen
▻
con trỏ trỏ phải màu trắng