Nhân Vật Mở Rộng Latin
Ā
chữ hoa chữ cái A với macron
ā
Latin chữ A nhỏ với macron
Ă
chữ hoa chữ cái A với breve
ă
Latin chữ nhỏ A với breve
Ą
chữ hoa chữ cái A với ogonek
ą
chữ nhỏ Latin A với ogonek
Ć
chữ hoa chữ C viết hoa
ć
Latin chữ C nhỏ với cấp tính
Ĉ
chữ hoa chữ Latinh C với dấu mũ
ĉ
Latin chữ C nhỏ với dấu mũ
Ċ
chữ hoa chữ C có dấu chấm ở trên
ċ
Latin chữ C nhỏ với dấu chấm ở trên
Č
chữ hoa chữ C với caron
č
Latin chữ C nhỏ với caron
Ď
chữ hoa chữ cái D với caron
ď
Latin chữ D nhỏ với caron
Đ
chữ hoa chữ D viết hoa
đ
Latin chữ D nhỏ với đột quỵ
Ē
chữ hoa chữ cái E với macron
ē
Latin chữ nhỏ E với macron
Ĕ
chữ hoa chữ cái E với breve
ĕ
Latin chữ nhỏ E với breve
Ė
chữ hoa chữ cái E có dấu chấm ở trên
ė
Latin chữ E nhỏ với dấu chấm ở trên
Ę
chữ hoa chữ cái E với ogonek
ę
Latin chữ nhỏ E với ogonek
Ě
chữ hoa chữ cái E với caron
ě
Latin chữ nhỏ E với caron
Ĝ
chữ hoa chữ G với dấu mũ
ĝ
Latin chữ G nhỏ với dấu mũ
Ğ
chữ hoa chữ G với breve
ğ
Latin chữ G nhỏ với breve
Ġ
chữ hoa chữ G có dấu chấm ở trên
ġ
Latin chữ G nhỏ với dấu chấm ở trên
Ģ
chữ hoa chữ G với cedilla
ģ
Latin chữ G nhỏ với cedilla
Ĥ
chữ hoa chữ H với dấu mũ
ĥ
Latin chữ H nhỏ với dấu mũ
Ħ
chữ hoa chữ H viết hoa
ħ
Latin chữ H nhỏ với đột quỵ
Ĩ
chữ hoa chữ cái I với dấu ngã
ĩ
Latin chữ nhỏ tôi với dấu ngã
Ī
chữ hoa chữ cái I với macron
ī
Latin chữ nhỏ tôi với macron
Ĭ
chữ hoa chữ cái I với breve
ĭ
Latin thư nhỏ tôi với breve
Į
chữ hoa chữ cái I với ogonek
į
Latin chữ nhỏ tôi với ogonek
İ
chữ hoa chữ cái I với dấu chấm ở trên
ı
Latin chữ nhỏ không có chữ I
IJ
Chữ viết hoa chữ viết hoa IJ
ij
Latin nhỏ chữ IJ
Ĵ
chữ hoa chữ cái J với dấu mũ
ĵ
Latin chữ J nhỏ với dấu mũ
Ķ
chữ hoa chữ K với cedilla
ķ
Latin chữ K nhỏ với tuyết tùng
ĸ
Latin chữ nhỏ Kra
Ĺ
chữ hoa chữ L viết hoa
ĺ
Latin chữ L nhỏ với cấp tính
Ļ
chữ hoa chữ L với cedilla
ļ
Latin chữ L nhỏ với tuyết tùng
Ľ
chữ hoa Latin chữ L với caron
ľ
Latin chữ L nhỏ với caron
Ŀ
chữ hoa Latin chữ L với dấu chấm giữa
ŀ
Latin chữ L nhỏ với dấu chấm giữa
Ł
chữ cái viết hoa latin L có nét. Một loại tiền điện tử. "Litecoin".
ł
Latin chữ L nhỏ với đột quỵ
Ń
chữ hoa chữ N với cấp tính
ń
Latin chữ N nhỏ với cấp tính
Ņ
chữ hoa chữ N với cedilla
ņ
Latin chữ N nhỏ với tuyết tùng
Ň
chữ hoa chữ N với caron
ň
Latin chữ N nhỏ với caron
Ŋ
chữ hoa
ŋ
chữ cái nhỏ tiếng Anh
Ō
chữ hoa chữ O với macron
ō
chữ cái nhỏ chữ O với macron
Ŏ
chữ hoa chữ O với breve
ŏ
Latin chữ nhỏ O với breve
Ő
Chữ viết hoa Latin với chữ kép
ő
Latin chữ O nhỏ với cấp tính gấp đôi
Œ
Latin Capital Ligature OE
œ
Latin nhỏ dây chằng OE
Ŕ
chữ hoa chữ R viết hoa
ŕ
Latin chữ R nhỏ với cấp tính
Ŗ
chữ hoa chữ R với cedilla
ŗ
Latin chữ R nhỏ với cedilla
Ř
chữ hoa chữ R với caron
ř
Latin chữ R nhỏ với caron
Ś
chữ hoa chữ S viết hoa
ś
Latin chữ S nhỏ với cấp tính
Ŝ
chữ hoa chữ S với dấu mũ
ŝ
Latin chữ S nhỏ với dấu mũ
Ş
chữ hoa chữ S với cedilla
ş
Latin chữ nhỏ S với cedilla
Š
chữ hoa chữ S với caron
š
Latin chữ S nhỏ với caron
Ţ
chữ hoa chữ T với cedilla
ţ
Latin chữ T nhỏ với tuyết tùng
Ť
chữ hoa chữ T với caron
ť
Latin chữ T nhỏ với caron
Ŧ
chữ hoa chữ T viết hoa
ŧ
Latin chữ T nhỏ với đột quỵ
Ũ
chữ hoa Latin chữ U với dấu ngã
ũ
Latin chữ nhỏ U với dấu ngã
Ū
chữ hoa Latin chữ U với macron
ū
Latin chữ nhỏ U với macron
Ŭ
chữ hoa Latin chữ U với breve
ŭ
Latin chữ nhỏ U với breve
Ů
chữ hoa chữ U với chữ trên
ů
Latin chữ nhỏ U với vòng ở trên
Ű
Chữ hoa Latin chữ U với cấp tính gấp đôi
ű
Latin chữ nhỏ U với đôi cấp tính
Ų
chữ hoa Latin chữ U với ogonek
ų
Latin chữ nhỏ U với ogonek
Ŵ
chữ hoa chữ cái W với dấu mũ
ŵ
Latin chữ nhỏ W với dấu mũ
Ŷ
chữ hoa chữ Y với dấu mũ
ŷ
Latin chữ Y nhỏ với dấu mũ
Ÿ
chữ hoa chữ Y với chữ viết tắt
Ź
chữ hoa chữ Z viết hoa
ź
Latin chữ Z nhỏ với cấp tính
Ż
chữ hoa chữ Z với dấu chấm ở trên
ż
Latin chữ Z nhỏ với dấu chấm ở trên
Ž
chữ hoa chữ Z với caron
ž
Latin chữ Z nhỏ với caron
ſ
chữ nhỏ Latin dài S
ʼn
chữ cái Latinh N đứng trước dấu nháy đơn