Các Ký Hiệu Số
Ⅰ
số một la mã
Ⅱ
số hai la mã
Ⅲ
số ba la mã
Ⅳ
số bốn la mã
Ⅴ
số năm la mã
Ⅵ
số sáu la mã
Ⅶ
số bảy la mã
Ⅷ
số tám la mã
Ⅸ
số chín la mã
Ⅹ
số mười la mã
Ⅺ
số mười một la mã
Ⅻ
số mười hai la mã
ⅰ
chữ số la mã viết thường
ⅱ
chữ số hai la mã viết thường
ⅲ
chữ số ba la mã viết thường
ⅳ
chữ số bốn la mã viết thường
ⅴ
chữ số năm la mã viết thường
ⅵ
chữ số sáu la mã viết thường
ⅶ
chữ số bảy la mã viết thường
ⅷ
chữ số tám la mã viết thường
ⅸ
chữ số chín la mã viết thường
ⅹ
chữ số mười la mã viết thường
ⅺ
chữ số mười một la mã viết thường
ⅻ
chữ số mười hai la mã viết thường
⓪
chữ số 0 được khoanh tròn
⓵
chữ số một khoanh tròn kép
⓶
khoanh tròn hai chữ số hai
⓷
chữ số ba khoanh tròn kép
⓸
chữ số bốn khoanh tròn kép
⓹
chữ số năm khoanh tròn kép
⓺
chữ số sáu khoanh tròn kép
⓻
chữ số bảy khoanh tròn kép
⓼
chữ số tám khoanh tròn kép
⓽
chữ số chín được khoanh tròn kép
⓾
khoanh tròn đôi số mười
➀
chữ số một sans-serif được khoanh tròn
➁
chữ số hai sans-serif khoanh tròn
➂
chữ số ba sans-serif khoanh tròn
➃
chữ số bốn sans-serif khoanh tròn
➄
chữ số năm sans-serif khoanh tròn
➅
chữ số sáu sans-serif khoanh tròn
➆
chữ số bảy sans-serif khoanh tròn
➇
chữ số tám sans-serif khoanh tròn
➈
chữ số chín sans-serif khoanh tròn
➉
khoanh tròn sans-serif số mười
➊
chữ số một sans-serif khoanh tròn màu đen
➋
chữ số hai sans-serif khoanh tròn màu đen
➌
chữ số ba sans-serif khoanh đen
➍
chữ số bốn sans-serif khoanh tròn màu đen
➎
chữ số năm sans-serif khoanh đen
➏
chữ số sáu sans-serif khoanh tròn màu đen
➐
chữ số bảy sans-serif khoanh tròn màu đen
➑
chữ số tám sans-serif khoanh đen
➒
chữ số chín sans-serif khoanh tròn màu đen
➓
số mười sans-serif khoanh đen
⓿
chữ số 0 khoanh tròn màu đen
❶
chữ số một được khoanh đen
❷
chữ số hai khoanh đen
❸
chữ số ba khoanh tròn màu đen
❹
chữ số bốn khoanh tròn màu đen
❺
chữ số năm khoanh tròn màu đen
❻
chữ số sáu khoanh tròn màu đen
❼
chữ số bảy khoanh tròn màu đen
❽
chữ số tám khoanh tròn màu đen
❾
chữ số chín khoanh tròn màu đen
❿
khoanh đen số mười
㈠
ký tự Trung Quốc "một" trong ngoặc
㈡
ký tự Trung Quốc "hai" trong ngoặc
㈢
ký tự Trung Quốc "ba" trong ngoặc
㈣
ký tự Trung Quốc "bốn" trong ngoặc
㈤
ký tự Trung Quốc "năm" trong ngoặc
㈥
ký tự Trung Quốc "sáu" trong ngoặc
㈦
ký tự Trung Quốc "bảy" trong ngoặc
㈧
ký tự Trung Quốc "tám" trong ngoặc
㈨
ký tự Trung Quốc "chín" trong ngoặc
㈩
ký tự Trung Quốc "ten" trong ngoặc
㊀
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "một"
㊁
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "hai"
㊂
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "ba"
㊃
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "bốn"
㊄
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "năm"
㊅
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "sáu"
㊆
ký tự tiếng Trung được khoanh tròn "bảy"
㊇
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "tám"
㊈
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "chín"
㊉
ký tự Trung Quốc được khoanh tròn "ten"
0
Chữ số không toàn bộ
1
Chữ số một toàn phần
2
Chữ số Hai toàn bộ
3
Chữ số ba toàn chiều rộng
4
Chữ số bốn toàn bộ chiều rộng
5
Chữ số năm đầy đủ chiều rộng
6
Số Sáu toàn chiều rộng
7
Chữ số bảy toàn chiều rộng
8
Chữ số tám toàn phần
9
Số chín đầy đủ chiều rộng
𝟬
Chữ số không đậm kiểu toán học
𝟭
Chữ số một in đậm toán học
𝟮
Chữ số hai đậm
𝟯
Chữ số ba toán học đậm
𝟰
Chữ số bốn in đậm
𝟱
Chữ số năm đậm toán học
𝟲
Chữ số sáu đậm
𝟳
Số bảy in đậm (Mathematical Bold Digit Seven)
𝟴
Chữ số tám in đậm toán học
𝟵
Chữ số chín đậm toán học