Biểu Tượng Tam Giác
▲
tam giác đen lên
△
tam giác hướng lên màu trắng
▴
tam giác nhỏ màu đen
▵
tam giác nhỏ màu trắng
▶
tam giác nhọn màu đen
▷
tam giác nhọn màu trắng
▸
tam giác nhỏ màu đen bên phải
▹
tam giác nhỏ màu trắng bên phải
►
con trỏ trỏ phải màu đen
▻
con trỏ trỏ phải màu trắng
▼
tam giác đen xuống
▽
tam giác chỉ xuống màu trắng
▾
tam giác nhỏ màu đen xuống
▿
tam giác nhỏ màu trắng xuống
◀
tam giác đen bên trái
◁
tam giác trắng trái
◂
tam giác nhỏ màu đen bên trái
◃
tam giác nhỏ màu trắng bên trái
◄
con trỏ trỏ màu đen
◅
con trỏ trỏ trái màu trắng
◢
tam giác đen bên phải
◣
tam giác đen bên trái
◤
tam giác phía trên bên trái màu đen
◥
tam giác phía trên bên phải màu đen
◬
tam giác hướng lên màu trắng với dấu chấm
◭
tam giác hướng lên với nửa bên trái màu đen
◮
tam giác hướng lên với nửa bên phải màu đen
◸
tam giác trên bên trái
◹
tam giác trên bên phải
◺
tam giác dưới bên trái
◿
tam giác dưới bên phải
∇
Ký hiệu nabla
∆
Biểu tượng delta
𓇮
gai