Ký Hiệu Dấu X
×
dấu nhân (ký hiệu z tích cacte)
☓
saltire (thánh giá của st andrew)
✕
nhân x
✖
nhân nặng x
❌
dấu chéo
❎
dấu chéo bình phương âm
⨉
toán tử n-ary times
⨯
vector hoặc sản phẩm chéo
☐
hộp phiếu (hộp kiểm)
☒
thùng phiếu có dấu x (hình vuông có gạch chéo)
✗
phiếu x (gạch chéo)
✘
phiếu nặng x (gạch chéo đậm)
χ
chữ cái Hy Lạp CHI
⊗
Biểu tượng lần được bao quanh
⨷
dấu nhân trong vòng tròn kép
ₓ
chữ cái Latin chữ nhỏ x
⛌
Chuyển làn
⛒
Làn đường giao nhau hình tròn
⛝
Hình thoi vuông